Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
den mother


noun
1. someone who plays the role of a den mother
- he serves as den mother to all the freshmen in this dormitory
- she's the den mother to new secretaries
Hypernyms:
supervisor
2. a woman who supervises a den of Cub Scouts
Hypernyms:
chaperon, chaperone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.